Civic 1.8 AT

Civic 1.8 AT Đời 2006

Thông tin chung

Nhà sản xuất

Mẫu xe

Dòng xe

Hạng xe

C

Đời xe

Nguồn ngốc

Lắp ráp

Kích thước và trọng lượng

Chiều dài (mm)
4540
Chiều rộng (mm)
1750
Chiều cao (mm)
1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1550/1530
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Khoảng sáng gầm (mm)
170
Khối lượng toàn tải (Kg)
1615
Khối lượng không tải
1240
Cỡ lốp
195/65R15
Lazăng (inch)
15

Động cơ và hộp số

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Kiểu động cơ
I4, hệ thống van điều khiển với cam đơn trên thân máy (SOHC)
Loại động cơ
Xăng
Công suất cực đại (hp/rpm)
138/6300
Mômen xoắn cực đại (Nm/Rpm)
17.7/4300
Hộp số
Tự động
Hệ thống nhiên liệu
Máy xăng
Nhiên liệu sử dụng
Xăng

Khung gầm

Hệ thống treo trước
Treo độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Hệ thống treo sau
Treo độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (Double Wishbone) và thanh cân bằng
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh sau
Đĩa đặc
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực tay lái điện - Thuỷ lực (EHPS)
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước (FWD)

Hỗ trợ vận hành

Chìa khóa thông minh
Hỗ trợ ra vào ghế lái

Hệ thống đèn

Kiểu đèn pha
Halogen
Đèn sương mù trước
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Đèn phanh lắp trên cao
Đèn đọc sách trên trần

Ngoại thất

Kính ghế lái tự động
Cửa kính điện chống kẹt
Kính chắn gió cách âm
Tấm chắn bùn
Ăng ten
Gương chỉnh điện
Kiểu cửa
Tự sát
Số cửa
4
Số ống xả
1

Nội thất

Chất liệu vô lăng
Da
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu ghế
Da
Màn hình thông tin
Tỷ lệ gập ghế hàng ghế 2
60:40
Hộc để ly
Hộc đựng kính
Gương chiếu hậu nhớ vị trí
Sấy kính trước sau
Hệ thống lọc không khí ion
Kết nối Bluetooth
Kết nối AUX
Đài AM/FM
Điều chỉnh vô-lăng (Số hướng)
Dây đai an toàn trước

Hệ thống loa

Hệ thống an toàn

Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Khoá cửa tự động khi vận hành
Khoá cửa điều khiển từ xa
Cảnh báo chống trộm
Mã hoá chống sao chép chìa khoá
Nhắc thắt dây an toàn hàng ghế trước
Số lượng túi khí (cái)
2
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FiX
Khoá của an toàn cho trẻ em
WRX 2.0L

WRX 2.0L

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2018

1.575 tỷ
Honda CR-V L

Honda CR-V L

Dòng xe: Crossover (CUV) - Đời xe: 2021

1.118 tỷ
Honda CR-V E

Honda CR-V E

Dòng xe: Crossover (CUV) - Đời xe: 2021

998 triệu

Tin liên quan

10 mẫu xe bán chạy nhất tại Mỹ hiện nay

10 mẫu xe bán chạy nhất tại Mỹ hiện nay

Thị trường Mỹ vẫn rất ưa chuộng các mẫu xe bán tải và SUV cỡ lớn. Các dòng xe này luôn có xu hướng thống trị bảng xếp hạng doanh số ở xứ cờ hoa. Còn các mẫu crossover hoặc sedan, compact đô thị cỡ nhỏ thì kém hấp dẫn hơn.
Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Ngay sau khi kết thúc kỳ nghỉ Tết Quý Mão 2023, thị trường ô tô Việt Nam đã có dấu hiệu lao dốc và ảm đạm dù vừa vượt mốc thị trường nhỏ vào cuối năm 2022. Để kích cầu, nhiều hãng ô tô tại Việt Nam liên tục tung ra những hình thức khuyến mại, ưu đãi lớn. Tuy nhiên, mọi cố gắng dường như chưa đủ sức để giúp doanh số bán hàng của thị trường tăng trưởng trở lại như kì vọng.
Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona đã ra mắt lần đầu tiên cách đây hơn nửa thập kỷ vào năm 2017 và được nâng cấp vào năm 2020. Trước khi năm 2022 sắp kết thúc, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc hiện đang mang đến cái nhìn đầu tiên về Kona thế hệ thứ hai, mẫu xe nhận được sự thay đổi triệt để.
Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Cận Tết Dương lịch 2023 và Tết Nguyên đán Quý Mão, các hãng xe lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu tại Việt Nam đang “chạy đua” triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu. Mặc dù vậy, vẫn có những hãng xe đi ngược số đông vì nhiều lý do.