Colorado 2.5L 4x4 MT LT

Colorado 2.5L 4x4 MT LT Đời 2019

649 triệu

Thông tin chung

Nhà sản xuất

Mẫu xe

Dòng xe

Hạng xe

C

Đời xe

Nguồn ngốc

Lắp ráp

Kích thước và trọng lượng

Khả năng lội nước (mm)
800
Chiều dài (mm)
5408
Chiều rộng (mm)
1874
Chiều cao (mm)
1852
Chiều dài cơ sở (mm)
3096
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1570/1570
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
6.3
Khoảng sáng gầm (mm)
221
Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế (lít)
907
Khối lượng toàn tải (Kg)
2985
Khối lượng không tải
2007
Cỡ lốp
245/70R18
Lazăng (inch)
18

Động cơ và hộp số

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
76
Kiểu động cơ
Dầu
Loại động cơ
2.5L VGT, DI, DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, tỷ số nén 16.5:1
Dung tích động cơ (cc)
2499
Công nghệ động cơ
Turbo Charger
Công suất cực đại (hp/rpm)
180/3600
Tốc độ tối đa (km/h)
193
Mômen xoắn cực đại (Nm/Rpm)
440/2000
Hộp số
Số sàn 6 cấp
Hệ thống nhiên liệu
Máy dầu Diesel
Nhiên liệu sử dụng
Diesel
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ (Giây)
9

Khung gầm

Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
Hệ thống treo sau
Nhíp lá với ống giảm chấn
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh tang trống
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực tay lái thuỷ lực (Trợ lực dầu)
Lốp dự phòng
Loại La-zăng
Hợp kim nhôm
Hệ thống dẫn động
Dẫn động 4 bánh (four-wheel drive, 4WD)

Hỗ trợ vận hành

Chìa khóa thông minh
Chế độ Offroad
Hỗ trợ ra vào ghế lái

Hệ thống đèn

Kiểu đèn pha
Halogen
Kiểu đèn hậu
Halogen
Đèn sương mù trước
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Đèn phanh lắp trên cao
Đèn chủ động khi rẽ

Ngoại thất

Kính ghế lái tự động
Cửa kính điện chống kẹt
Tấm chắn bùn
Ăng ten
Gương chỉnh điện
Kiểu cửa
Tự sát
Số cửa
4

Nội thất

Chất liệu vô lăng
Bọc da
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu ghế
Nội thất Da, hai tông màu xám/nâu, ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Ghế hành khách trước điều chỉnh (Số hướng)
4
Ghế lái điều chỉnh điện
Rèm che nắng hàng ghế sau
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng
Tỷ lệ gập ghế hàng ghế 2
60:40
Hộc để ly
Hộc đựng kính
Sấy kính trước sau
Kết nối Bluetooth
Kết nối AUX
Đài AM/FM
Công nghệ giải trí
Mồi và gạt tàn thuốc
Hệ thống điều khiển trên vô lăng
Điều chỉnh vô-lăng (Số hướng)
Dây đai an toàn trước
Tam giác cảnh báo

Hệ thống loa

Số lượng loa
4

Hệ thống an toàn

Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (ESP)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TSC)
Khoá cửa điều khiển từ xa
Cảnh báo chống trộm
Mã hoá chống sao chép chìa khoá
Nhắc thắt dây an toàn hàng ghế trước
Camera sau
Số lượng túi khí (cái)
2
Cảm biến sau
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)