Năm 1922, ô tô đã có thể khởi động bằng đề nổ điện tử thay thế cho việc “quay tay”. Nhưng phải đến năm 1949, Chrysler mới đưa phương pháp đề nổ bằng chìa khóa ô tô ra các mẫu xe đại chúng. Radio xuất hiện trên xe hơi vào năm 1930.
Và một khi lĩnh vực giải trí trên ô tô bắt đầu thu hút sự chú ý, công nghệ ô tô cũng phát triển nhanh từ đây. Vô-lăng trợ lực điện xuất hiện vào năm 1951, sau đó Chrysler giới thiệu điều hòa không khí cho ô tô vào năm 1953, hệ thống điều khiển hành trình (cruise control) xuất hiện sớm nhất là vào năm 1958. Dần dần, nhiều công nghệ hiện đại đã xuất hiện trên ô tô, cửa sổ điện, ghế sưởi, cần gạt nước ra đời vào những năm 1960. Hệ thống chống bó cứng phanh được nhìn thấy lần đầu tiên vào năm 1971, bảng điều khiển kỹ thuật số vào năm 1974. Túi khí xuất hiện vào năm 1988. Để rồi, bắt đầu những năm 1990, ô tô được thừa hưởng nhiều thành tựu công nghệ hiện đại.
1990: Hệ thống định vị vệ tinh
Ngày nay, chúng ta sử dụng hệ thống định vị GPS, song ngày xưa, mọi người phải sử dụng bản đồ giấy. Sau đó, các công ty bắt đầu tìm hiểu về các hệ thống định vị trong xe hơi. Ban đầu, hệ thống này gặp trục trặc trong việc xác định chính xác vị trí của xe. Năm 1990, Mazda là hãng xe đầu tiên đưa hệ thống định vị dựa trên GPS vào xe thương mại. Đó là chiếc xe Eunos Cosmo bán ở Nhật Bản. Hệ thống định vị GPS đầu tiên được lắp đặt trong chiếc xe hơi ở Mỹ là Oldsmobile vào năm 1995. Mãi đến năm 2000, chính phủ Mỹ mới ra tín hiệu GPS vào các dòng xe dân sự và hệ thống định vị kỹ thuật số này bắt đầu trở nên phổ biến.
1996: Ô tô kết nối
Thuật ngữ 'ô tô kết nối' đã trở thành một từ thông dụng trong thế kỷ 21. Chính General Motor đã hợp tác với Motorola tạo ra hệ thống kết nối đầu tiên cho ô tô và họ gọi nó là Onstar. Các hệ thống viễn thông Onstar đầu tiên có thể gọi các dịch vụ khẩn cấp nếu túi khí bung ra và lần đầu tiên nó được trang bị cho các xe Cadillac Eldorado, DeVille và Seville. Theo thời gian, hệ thống định vị GPS và khả năng truyền giọng nói, dữ liệu cùng lúc phát triển. Onstar vẫn là một tính năng trên xe hơi và đến nay đã ở thế hệ thứ mười, có thêm nhiều tính năng mới.
1998: Màn hình HUD
Màn hình HUD (màn hình hiển thị trên kính lái - head-up Display) là một kỳ quan khoa học viễn tưởng vào những năm 1980. Màn hình HUD đầu tiên trên ô tô xuất hiện trên mẫu Oldsmobile Cutlass Supreme tại Indy Pace Cars năm 1998. Công nghệ này trở nên phổ biến hơn, Toyota và Nissan bắt đầu cung cấp chúng trên một số mẫu xe được chọn, đáng chú ý là Nissan 240SX. Giờ đây, màn hình HUD đã trở thành một lựa chọn phổ biến với ô tô và nhiều nhà sản xuất biến chúng thành tiêu chuẩn trên các bản trang bị cao hơn. Hầu hết các hệ thống HUD sử dụng màu sắc để thu hút thông tin thích hợp, nhưng chiếc xe đầu tiên cung cấp màn hình hiển thị màu là Chevrolet Corvette năm 1998. Cadillac sau đó đã trang bị màn hình HUD vào chiếc XLR và BMW đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của màn hình HUD trên Series 5 2003.
1999: Hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng bằng laser
Mercedes nổi tiếng trong lịch sử về việc ứng dụng công nghệ trên ô tô trước các hãng khác, thường là trên những mẫu xe cao cấp nhất. Song Mitsubishi là hãng tiên phong áp dụng hệ thống kiểm soát hành trình điều khiển bằng laser với hệ thống kiểm soát dựa trên lidar. Năm 1999, Mercedes đã giới thiệu hệ thống Distronic trên S-Class và CL, chính là hệ thống kiểm soát hành trình tự động đầu tiên được hỗ trợ bởi radar.
2000/2001: Bluetooth
Kết nối Bluetooth với điện thoại di động là điều chúng ta được thưởng lãm vào năm 2020. Rất hiếm có một chiếc ô tô nào được bán mà không có công nghệ Bluetooth. Nhưng vào giữa những năm 1990, phải mất một thời gian công nghệ Bluetooth mới xuất hiện dưới dạng một tùy chọn cho ô tô. Có khả năng Acura TL là chiếc xe đầu tiên trang bị công nghệ Bluetooth.
2001: Hệ thống thông tin giải trí hiện đại
Thật khó để xác định hệ thống thông tin giải trí như chúng ta biết ngày nay đã ra đời từ khi nào. Năm 2001, BMW giới thiệu hệ thống iDrive cho dòng xe 7 Series. Nó có một màn hình nổi bật được điều khiển bởi một núm trung tâm, có nghĩa bảng điều khiển có ít nút hơn. Nhưng màn hình cảm ứng đầu tiên trên ô tô là mẫu Buick Riviera đời 1986 và đó là màn hình ống tia âm cực xanh và đen. Vào thời điểm đó, tạp chí Popular Mechanics đã viết rằng màn hình cảm ứng "vi phạm Điều răn đầu tiên về công thái học - vì bạn phải rời mắt khỏi đường đi". 21 năm sau, sau khi iPhone đầu tiên phát hành vào năm 2007, chúng ta đã chứng kiến một bước chuyển lớn của hệ thống giải trí màn hình cảm ứng trên ô tô.
2004: khởi động xe từ xa
Công nghệ khởi động từ xa đã có nhiều năm trước 2004, nhưng 2004 là năm General Motor quyết định đưa công nghệ này lên ô tô thương mại. Nếu mọi thứ đã được kiểm tra và mui xe không mở, chiếc xe có thể được khởi động bằng chìa khóa. Nó đã trở thành một tính năng vô cùng quý giá đối với những người sống ở vùng khí hậu đặc biệt nóng hoặc lạnh, cho phép họ khởi động xe và để xe mát dần hoặc ấm lên trước khi rời khỏi nhà.
2006: Xe tự đỗ
Lexus đã cho thế giới thấy chiếc xe tự đỗ đầu tiên; chiếc sedan LS 460 năm 2006 ra mắt tại Triển lãm ô tô quốc tế Detroit và công nghệ này khiến mọi người kinh ngạc. Để kích hoạt, người lái cần chuyển về số lùi, bật camera lùi sau đó nhấn vào biểu tượng đỗ xe song song trên màn hình cảm ứng để tạo ô vuông/đánh dấu vào chỗ đỗ xe mà họ muốn chiếc xe đỗ vào. Lái xe sau đó có thể nhả tay lái khỏi vô lăng để xe tự điều khiển vào chỗ đỗ xe. Theo thời gian, công nghệ tự đỗ xe đã trở nên mượt mà hơn, chính xác hơn và nhanh hơn.
2007: Công nghệ giám sát điểm mù
Volvo đã phát triển Hệ thống thông tin điểm mù và đưa vào chiếc S80 năm 2007, tạo ra một cảnh báo rõ ràng cho người lái khi thay đổi làn đường. Ford là công ty mẹ của Volvo vào thời điểm đó và bắt đầu sử dụng hệ thống tương tự cho tất cả các mẫu xe của mình. Mazda sau đó đã sử dụng hệ thống tương tự cho chiếc Mazda CX-9 năm 2008, nhưng chỉ trong bản Grand Touring. Hệ thống giám sát điểm mù hiện đang được sử dụng cho các hệ thống an toàn giao thông phía sau.
2007: Đèn pha LED
Đèn halogen thông thường là một thiết bị ngốn năng lượng và thường chỉ được khoảng 800 giờ sử dụng, trong khi đèn chiếu sáng cường độ cao (HID) là một hệ thống đắt tiền và phức tạp. Tuy nhiên, đèn pha LED tạo ra sự cân bằng tuyệt vời và cho ánh sáng trắng sáng, phát sáng nhanh hơn halogen, tiết kiệm năng lượng và có tuổi thọ cao. Chúng cũng dễ dàng lắp đặt vì sử dụng bóng đèn nhỏ và cho phép các nhà sản xuất ô tô thỏa sức sáng tạo với các thiết kế chiếu sáng.
Việc sử dụng đèn LED cho ngoại thất trên xe hơi bắt đầu tư đèn phanh của Chevrolet Corvette năm 1986. Kia bắt đầu sử dụng đèn báo rẽ LED vào năm 2002, và sau đó, Audi R8 2007 đã sử dụng đèn chạy ban ngày LED. Cadillac Escalade nổi bật với các chùm sáng thấp và cao bằng đèn LED vào năm 2009, nhưng phải đến khi chiếc Mercedes S-Class thế hệ hiện tại chúng ta mới thấy chiếc xe đầu tiên sử dụng đèn LED độc quyền, cả nội thất lẫn ngoại thất.
2009: Ô tô kết nối điện thoại thông minh
Bây giờ, có khá nhiều nhà sản xuất ô tô cung cấp giải pháp cho phép ô tô tương tác với smartphone. Vào năm 2009, Mercedes lần đầu tiên ra mắt ứng dụng 'mbrace' cho phép truy cập từ xa vào ô tô từ điện thoại thông minh của họ. Ứng dụng hoạt động với iPhone và Blackberry, cho phép khóa và mở khóa cửa từ xa cũng như vị trí xe. Kể từ đó, các nhà sản xuất đã ra nhiều ứng dụng kết nối ô tô với smartphone, giúp chẩn đoán, kiểm tra mức nhiên liệu, vị trí của xe, khởi động từ xa.
2012: Giấy phép đầu tiên cho xe tự hành
Cuộc đua chế tạo xe tự trị đầu tiên bắt đầu từ những năm 2010. Chính Google là hãng có giấy phép đầu tiên đưa công nghệ không người lái thử nghiệm lên đường. Toyota Prius đã được cấp giấy phép tại Nevada và thử nghiệm các hệ thống tự trị. Những chiếc xe ứng dụng rất nhiều công nghệ hiện đại như hỗ trợ người lái, giữ làn đường, tránh va chạm và hệ thống kiểm soát hành trình thích ứng tiên tiến.
2014: Apple CarPlay và Android Auto
CarPlay của Apple xuất hiện trên thị trường vào năm 2014, theo sau đó là Android Auto. Cả Apple và Google đều dẫn đầu về công nghệ điều khiển và điều hướng bằng giọng nói, ứng dụng du lịch và âm nhạc, tích hợp cuộc sống hàng ngày vào xe hơi và đảm bảo công nghệ ô tô không bao giờ tụt hậu so với smartphone. Tất cả những gì bạn phải làm là cắm vào điện thoại và nó trở thành hệ thống thông tin giải trí trên xe.
2018: Điện thoại thành chìa khóa xe
Năm 2018, Tesla đã mang đến cho khách hàng tính năng sử dụng điện thoại di động để thay thế chìa khóa từ xa. Model 3 có thể nhận biết smartphone của tài xế từ cách xa 10 mét và mở khóa cửa. Dù có những lo ngại về vấn đề an ninh và an toàn, khiến các nhà sản xuất ô tô truyền thống chậm nhập cuộc công nghệ này, nhưng dự đoán sẽ nhanh thôi, công nghệ này sẽ là lựa chọn phù hợp.