Honda Soichiro thành lập Viện nghiên cứu Kỹ thuật Honda vào năm 1946 và bắt tay vào phát triển động cơ đốt trong cỡ nhỏ. Viện này trở thành Honda Motor Company vào năm 1948 và bắt đầu sản xuất xe máy vào năm 1949. Năm 1953, Honda giới thiệu một mẫu xe máy gắn động cơ nhỏ có tên C-100. Đến năm 1959, C-100 trở thành mẫu xe máy bán chạy nhất thế giới.
Tuy Honda khởi đầu là một nhà sản xuất xe máy và duy trì lĩnh vực này cho tới ngày nay, nhưng ô tô mới là mảng đóng góp phần lớn nhất vào doanh thu của hãng. Trong số những mẫu ô tô Honda được thế giới ưa chuộng, không thể không kể tới hai cái tên Accord và Civic.
Lúc đầu là một chiếc subcompact, Civic đã trải qua nhiều thay đổi trước khi có một chỗ đứng vững chắc ở phân khúc xe compact hiện nay.
Dưới đây là một số cột mốc chính trong quá trình “tiến hóa” của Honda Civic, do trang Hot Cars điểm lại:
Ngày 11/7/1972: Chiếc Civic đầu tiên
Chiếc Civic thế hệ đầu tiên ra mắt công chúng vào ngày 11/7/1972, sau đó được bán tại Nhật Bản với tư cách một mẫu xe đời 1973. Cũng vào thời gian đó, Honda đưa ra khẩu hiệu “It will get you where you’re going” (tạm dịch: “Chiếc xe (Civic) sẽ đưa bạn tới nơi bạn muốn tới”). Quả thực, động cơ 4 xi lanh với dung tích 1.169 cc của Civic có thể làm được điều này. Không chỉ có mức giá phải chăng, Civic còn là mẫu xe có mức độ đáng tin cậy cao.
1973: Civic trong hình hài hatchback và sedan
Honda làm chiếc Civic đầu tiên với hai phiên bản là sedand và hatchback 3 cửa. Nội thất của hai phiên bản này gần như giống nhau.
1980: Civic thế hệ thứ hai
Năm 1980, Honda nối tiếp thành công của Civic thế hệ thứ nhất bằng cách tung ra mẫu Civic thế hệ thứ hai. Đó là một chiếc xe lớn hơn, thiết kế bắt mắt hơn và trông gần hơn với Civic mà chúng ta biết ngày nay. Tất cả các phiên bản của Civic thế hệ 2 đều được trang bị động cơ 1.335 cc với công suất 55 mã lực. Một số bản có tùy chọn động cơ 1.488 cc với công suất 69 mã lực.
1983: Civic nội thất sang trọng
Năm 1983, Honda quyết định kỷ niệm năm cuối cùng của Civic thế hệ thứ hai bằng một phiên bản có tên 1500 GL. Sự khác biệt của phiên bản này là nội thất được nâng cấp, với một đồng hồ xem giờ trong xe và vật liệu nội thất chất lượng cao. Những thay đổi khác bao gồm cần gạt nước kính hậu, giảm xóc tốt hơn, và lốp Michelin mới.
1984: Honda Civic thế hệ thứ ba
Civic thế hệ thứ ba được xem là giữ vai trò quan trọng trong việc đưa mẫu xe này gặt hái những thành công rực rỡ cho tới ngày nay. Cùng với việc ra mắt thế hệ Civic mới, Honda cũng trình làng 2 động cơ mới dành cho Civic. Đó là một động cơ 1,3 lít công suất 60 mã lực dành cho phiên bản hatchback, và một động cơ công suất 76 mã lực dành cho các phiên bản khác.
1985: Honda Civic CRX Si
Vào năm 1985, Honda giới thiệu chiếc Civic CRX Si. Đây là một chiếc xe có sức mạnh lớn vào thời đó, được trang bị động cơ 1,5 lít, dung tích 91 mã lực. Chiếc xe sử dụng nhiều linh kiện nhựa để tiết kiệm trọng lượng. Sự kết hợp giữa một động cơ mạnh hơn và trọng lượng linh kiện giảm xuống giúp CRX Si trở thành mẫu Civic chạy nhanh nhất tính tới thời điểm đó. Chiếc xe có thể tăng tốc từ 0-100 km/giờ trong 9 giây.
1988: Civic thế hệ thứ tư
Bước sang thế hệ thứ tư, Civic đã trở thành một mẫu xe đẹp hơn, mạnh hơn và tinh tế hơn. Để phù hợp với thiết kế ngoại thất mới của Civic, Honda sử dụng cho mẫu xe này một động cơ mới. Các bản wagon, DX và sedan LX của Civic được gắn động cơ 1,5 lít với công suất 92 mã lực. Phiên bản cơ bản được gắn động cơ cùng loại nhưng chỉ có công suất 70 mã lực.
1990: Mẫu sedan Civic EX
Civic đời 1990 được trang bị đèn hậu và cản trước kiểu mới. Mẫu sedan EX xuất hiện, thay thế cho mẫu LX trước đó. Chiếc xe mới này có đường kính bánh 14 inch và thừa kế tất cả các ưu điểm của LX, cộng thêm động cơ mạnh hơn, công suất 105 mã lực. Năm 1991, những chiếc Civic thế hệ thứ tư gần như không có thay đổi gì thêm.
1992: Civic thế hệ thứ 5
Ở thế hệ thứ 5 của Civic, Honda gần như thiết kế lại hoàn toàn mẫu xe này, mang lại cho Civic một thân vỏ mang tính động lực học. Nhờ đó, Civic trở thành mẫu xe được đánh giá cao nhất trong thiết kế và phát triển ô tô nhỏ. Honda tiếp tục xu hướng trước đó với Civic, bằng cách sản xuất cùng lúc các bản hatchback và sedan, sử dụng các động cơ với công suất khác nhau và có đồng thời nhiều phiên bản.
1993: Mẫu coupe Civic
Chiếc Civic bản coupe ra mắt vào năm 1993, có trục cơ sở 103,2 inch giống như bản sedan. Civic coupe cũng có hai phiên bản là EX và DX tương tự như của bản hatchback. Trong đó, phiên bản EX có nhiều tùy chọn hơn, như túi khí cho ghế khách và hệ thống âm thanh cao cấp.
1996: Civic thế hệ thứ 6
Trong tất cả các thế hệ của Honda Civic, thế hệ thứ 6 có kích thước lớn hơn cả. Các bản coupe, sedan và hatchback của thế hệ này đều có chiều dài cơ sở 103,2 inch. Phiên bản mạnh hơn của các bản này đều được trang bị động cơ B-series với công suất trên 160 mã lực.
2001-2005: Civic thế hệ thứ 7
Vào năm 2001, Honda trình làng Civic thế hệ thứ 7 với thiết kế giảm xóc mới. Hệ thống giảm xóc mới này giúp Honda tiết kiệm chi phí và mang lại không gian rộng hơn để lắp động cơ lớn hơn. Hầu hết các phiên bản của Honda Civic thế hệ 7 đều có động cơ dung tích 1,7 lít, công suất 117 mã lực. Riêng phiên bản EX có động cơ 127 mã lực, và phiên bản HX có động cơ tiết kiệm nhiên liệu.
2006-2011: Civic thế hệ thứ 8
Honda Civic thế hệ 8 ra mắt vào năm 2006, được đánh giá là khác biệt căn bản với thế hệ trước. Ca-pô mang phong cách của một xe compact, cùng với kính chắn gió được kéo cao mang lại cho bản coupe và bản sedan hình dáng giống như con tàu vũ trụ. Ngoài ra, nội thất xe cũng có phong cách công nghệ cao, với bảng đồng hồ trông hiện đại nhưng cũng có phần hơi kỳ cục.
2012-2015: Civic thế hệ 9
Civic thế hệ thứ 9 có kích thước nhỏ hơn thế hệ trước và có nhiều lựa chọn động cơ hơn. Ngoài các phiên bản DX, LX và EX, Honda còn tung ra phiên bản sedan HF. Ngoài ra, phiên bản Si trở thành chiếc Civic đầu tiên được trang bị một động cơ hoàn toàn khác so với các phiên bản khác. Đó là động cơ K-Series dung tích 2,4 lít.
2016 đến nay: Civic thế hệ thứ 10
Honda Civic thế hệ thứ 10 mang thiết kế ngoại thất fastback mới, với phần mui xe kéo dài đến cốp sau và đầu xe khá dài. Ở thế hệ này của Civic, Honda sử dụng chất liệu thép “xịn” hơn, đồng nghĩa với việc chiếc xe nhẹ hơn 31 kg so với thế hệ trước. Cũng từ năm 2016, Civic được trang bị hệ thống lái bánh răng kép (dual-pinion steering system).