ZS 1.5L 2WD AT Comfort

ZS 1.5L 2WD AT Comfort Đời 2020

Thông tin chung

Nhà sản xuất

MG

Mẫu xe

ZS

Dòng xe

SUV

Hạng xe

J

Đời xe

Nguồn ngốc

Nhập khẩu

Kích thước và trọng lượng

Chiều dài (mm)
4314
Chiều rộng (mm)
1809
Chiều cao (mm)
1648
Chiều dài cơ sở (mm)
2585
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.6
Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế (lít)
1166
Khối lượng không tải
1258
Cỡ lốp
215/50R17
Lazăng (inch)
17

Động cơ và hộp số

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
48
Kiểu động cơ
Xăng
Loại động cơ
DOHC, 4 xy lanh thẳng hàng, NSE 1.5L
Dung tích động cơ (cc)
1498
Công suất cực đại (hp/rpm)
112/6000
Tốc độ tối đa (km/h)
170
Mômen xoắn cực đại (Nm/Rpm)
150/4500
Hộp số
Tự động 4 cấp
Hệ thống nhiên liệu
Máy xăng
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ (Giây)
7

Khung gầm

Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson/Thanh xoắn (Macpherson Strut/Torsion Beam)
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực tay lái điện tử (EPS)
Loại La-zăng
Hợp kim nhôm
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước (FWD)

Hỗ trợ vận hành

Chìa khóa thông minh
Điều khiển ga tự động
Hỗ trợ ra vào ghế lái

Hệ thống đèn

Kiểu đèn pha
Halogen
Kiểu đèn hậu
LED
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn LED ban ngày
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù sau
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Đèn phanh lắp trên cao
Đèn chủ động khi rẽ

Ngoại thất

Ăng ten
Gạt nước phía sau
Kiểu cửa
Tự sát
Số cửa
5
Số ống xả
2

Nội thất

Chất liệu vô lăng
Bọc da
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu ghế
Da công nghiệp / Leathertte
Ghế hành khách trước điều chỉnh (Số hướng)
4
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đa phương tiện
Tỷ lệ gập ghế hàng ghế 2
60:40
Hộc để ly
Sấy kính trước sau
Hệ thống lọc không khí ion
Kết nối Bluetooth
Công nghệ giải trí
Hệ thống điều khiển trên vô lăng
Điều chỉnh vô-lăng (Số hướng)
Dây đai an toàn trước
Tam giác cảnh báo

Hệ thống loa

Số lượng loa
6

Hệ thống an toàn

Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Cân bằng điện tử (ESP)
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Cảnh báo áp suất lốp
Khoá cửa tự động khi vận hành
Khoá cửa điều khiển từ xa
Nhắc thắt dây an toàn hàng ghế trước
Số lượng túi khí (cái)
4
Cảm biến sau
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FiX
Khoá của an toàn cho trẻ em
XL7

XL7

Dòng xe: SUV - Đời xe: 2019

589 triệu

Tin liên quan

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Ngay sau khi kết thúc kỳ nghỉ Tết Quý Mão 2023, thị trường ô tô Việt Nam đã có dấu hiệu lao dốc và ảm đạm dù vừa vượt mốc thị trường nhỏ vào cuối năm 2022. Để kích cầu, nhiều hãng ô tô tại Việt Nam liên tục tung ra những hình thức khuyến mại, ưu đãi lớn. Tuy nhiên, mọi cố gắng dường như chưa đủ sức để giúp doanh số bán hàng của thị trường tăng trưởng trở lại như kì vọng.
Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona đã ra mắt lần đầu tiên cách đây hơn nửa thập kỷ vào năm 2017 và được nâng cấp vào năm 2020. Trước khi năm 2022 sắp kết thúc, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc hiện đang mang đến cái nhìn đầu tiên về Kona thế hệ thứ hai, mẫu xe nhận được sự thay đổi triệt để.
Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Cận Tết Dương lịch 2023 và Tết Nguyên đán Quý Mão, các hãng xe lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu tại Việt Nam đang “chạy đua” triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu. Mặc dù vậy, vẫn có những hãng xe đi ngược số đông vì nhiều lý do.