Mercedes-Benz GLA 200

Mercedes-Benz GLA 200 Đời 2019

Thông tin chung

Nhà sản xuất

Mẫu xe

Dòng xe

Hạng xe

B

Đời xe

Nguồn ngốc

Nhập khẩu

Kích thước và trọng lượng

Chiều dài (mm)
4424
Chiều rộng (mm)
1804
Chiều cao (mm)
1494
Chiều dài cơ sở (mm)
2699
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1569/1560
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
11.8
Khoảng sáng gầm (mm)
134
Thể tích khoang hành lý khi không gập ghế (lít)
580
Khối lượng toàn tải (Kg)
1940
Khối lượng không tải
1405
Cỡ lốp
235/45
Loại lốp
Runflat
Lazăng (inch)
18

Động cơ và hộp số

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
50
Kiểu động cơ
Xăng
Loại động cơ
I4, 1.6L, 4 xy lanh thẳng hàng, mỗi xy lanh 4 van
Dung tích động cơ (cc)
1595
Công nghệ động cơ
Turbo tăng áp kép
Công suất cực đại (hp/rpm)
156/5000-5300
Tốc độ tối đa (km/h)
215
Mômen xoắn cực đại (Nm/Rpm)
250/4000
Hộp số
tự động 7 cấp ly hợp kép 7G-DCT
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
6.4
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
8.3
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong chu trình đô thị phụ (lít/100km)
5.3
Hệ thống nhiên liệu
Máy xăng
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Bộ lọc dầu (DPF/GPF)
Khí thải CO2 (kết hợp)
155
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ (Giây)
8.4

Khung gầm

Hệ thống treo trước
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống treo sau
Hệ thống treo thích ứng
Phanh trước
Phanh đĩa
Phanh sau
Phanh đĩa
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực tay lái điện tử (EPS)
Loại La-zăng
Hợp kim nhôm
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước (FWD)

Hỗ trợ vận hành

Hệ thống dừng và khởi động thông minh
Chìa khóa thông minh
Chế độ lái thể thao
Chế độ lái tiết kiệm
Điều khiển ga tự động
Hỗ trợ ra vào ghế lái
Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC)
Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh (ASC)
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn (ANC)

Hệ thống đèn

Kiểu đèn pha
LED
Kiểu đèn hậu
LED
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn LED ban ngày
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù sau
Đèn chiếu gần
Đèn chiếu xa
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn phanh lắp trên cao
Đèn chủ động khi rẽ
Rửa đèn tự động
Đèn đọc sách trên trần

Ngoại thất

Kính lái chống tia UV
Kính ghế lái tự động
Kính cách nhiệt
Kính chắn gió cách âm
Tấm chắn bùn
Ăng ten
Cảm biến gạt mưa tự động
Gạt nước phía sau
Chụp ống xả
Cốp chỉnh điện
Gương chỉnh điện
Kiểu cửa
Tự sát
Số cửa
5
Số ống xả
2
Đặc điểm thiết kế
Mỗi bên một ống xả

Nội thất

Chất liệu vô lăng
Bọc da
Bảng đồng hồ trung tâm
Analog + điện tử
Trang trí taplo
Ốp nhôm trapeze cut
Số chỗ ngồi
5
Chất liệu ghế
Da ARTICO
Ghế lái điều chỉnh điện
Nẹp bước chân ốp nhôm cao cấp tích hợp đèn LED
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Điều hòa không khí 2 vùng độc lập
Màn hình thông tin
Màn hình hiển thị trên kính (HUD)
Màn hình cảm ứng
Đèn trang điểm
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đa phương tiện
Hộc để ly
Hộc đựng kính
Gương chiếu hậu nhớ vị trí
Gương chiếu hậu chống chói
Kết nối Bluetooth
Đài AM/FM
Hệ thống định vị, dẫn đường
Nhớ vị trí ghế
Công nghệ giải trí
Hệ thống điều khiển trên vô lăng
Dây đai an toàn trước
Hệ thống hỗ trợ lái tự động
Cửa sổ trời
Tam giác cảnh báo

Hệ thống loa

Số lượng loa
12
Nhà sản xuất loa
Harman Kardon® Logic 7®

Hệ thống an toàn

Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Hệ thống đánh lái chủ động (AHA)
Chế độ giữ phanh tự động
Hệ thống cảnh báo va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang
Cảnh báo lệch làn
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo áp suất lốp
Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Hệ thống chống trượt khi tăng tốc (ASR)
Hệ thống kiểm soát chống lật (RSC)
Hệ thống kiểm soát tải trọng (LAC)
Kiểm soát nhả phanh trên địa hình dốc (GRC)
Hệ thống cảnh báo mòn má phanh
Phanh tay điện tử
Khoá cửa tự động khi vận hành
Khoá cửa điều khiển từ xa
Nhắc thắt dây an toàn hàng ghế trước
Thanh chống lật
Camera trước
Camera sau
Công nghệ đỗ xe chủ động thông minh
Lốp Runflat
Cảm biến trước
Cảm biến sau
Cảnh báo chệch làn đường
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)
Chức năng cảnh báo mất tập trung
Hỗ trợ giữ làn đường
SWIFT GLX

SWIFT GLX

Dòng xe: Hatchback - Đời xe: 2019

549 triệu
SWIFT GL

SWIFT GL

Dòng xe: Hatchback - Đời xe: 2019

499 triệu
ATTRAGE MT

ATTRAGE MT

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2020

375 triệu
Soluto MT

Soluto MT

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2019

369 triệu
Seltos LUXURY

Seltos LUXURY

Dòng xe: Crossover (CUV) - Đời xe: 2020

649 triệu
Seltos DELUXE

Seltos DELUXE

Dòng xe: Crossover (CUV) - Đời xe: 2020

599 triệu
Sunny XV

Sunny XV

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2019

498 triệu

Tin liên quan

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Ngay sau khi kết thúc kỳ nghỉ Tết Quý Mão 2023, thị trường ô tô Việt Nam đã có dấu hiệu lao dốc và ảm đạm dù vừa vượt mốc thị trường nhỏ vào cuối năm 2022. Để kích cầu, nhiều hãng ô tô tại Việt Nam liên tục tung ra những hình thức khuyến mại, ưu đãi lớn. Tuy nhiên, mọi cố gắng dường như chưa đủ sức để giúp doanh số bán hàng của thị trường tăng trưởng trở lại như kì vọng.
Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona đã ra mắt lần đầu tiên cách đây hơn nửa thập kỷ vào năm 2017 và được nâng cấp vào năm 2020. Trước khi năm 2022 sắp kết thúc, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc hiện đang mang đến cái nhìn đầu tiên về Kona thế hệ thứ hai, mẫu xe nhận được sự thay đổi triệt để.
Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Cận Tết Dương lịch 2023 và Tết Nguyên đán Quý Mão, các hãng xe lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu tại Việt Nam đang “chạy đua” triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu. Mặc dù vậy, vẫn có những hãng xe đi ngược số đông vì nhiều lý do.