Mazda CX-8 Deluxe

Mazda CX-8 Deluxe Đời 2021

CX-8 được Mazda ứng dụng ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng thương hiệu, lợi thế đa dạng trang bị so với đối thủ, là mẫu xe đáng cân nhắc trong phân khúc.

Xe gầm cao 7 chỗ là phân khúc có sự tăng trưởng nhanh trong vài năm qua tại Việt Nam. Trước đây, khi có nhu cầu sở hữu dòng xe này, người dùng thường chọn những chiếc SUV có phần "vạm vỡ". Nếu muốn chiếc xe có thiết kế mượt mà, đa dạng hơn về trang bị, phù hợp di chuyển trong đô thị, những chiếc SUV hạng sang có thể thỏa mãn nhưng chi phí phải bỏ ra sẽ gấp vài lần.

Sự góp mặt của Mazda CX-8 đã lấp đầy khoảng trống trên. Mẫu xe hoàn toàn mới này của Mazda được ứng dụng ngôn ngữ thiết kế Kodo đặc trưng, nội thất rộng rãi cùng đa dạng trang bị bậc nhất phân khúc.

Trong phân khúc SUV 7 chỗ cỡ lớn, Mazda CX-8 là một trong những cái tên khá nổi bật được người dùng ưa chuộng. Với nhiều ưu điểm như thiết kế đẹp mắt, mới mẻ và nhiều trang bị tiện ích, Mazda CX-8 2021 đã mang lại sự cạnh tranh gay gắt với các đối thủ trong cùng phân khúc của mình bao gồm Honda CRV hay Hyundai Santa Fe.

So với các đối thủ, Mazda CX-8 xây dựng được phong cách rõ ràng và sở hữu ngôn ngữ thiết kế KODO đang được ưa chuộng. Mẫu xe này còn được trang bị các công nghệ an toàn tiên tiến, sẵn sàng cạnh tranh với các đối thủ. 

Thông tin chung

Nhà sản xuất

Mẫu xe

Dòng xe

Hạng xe

D

Đời xe

Nguồn ngốc

Lắp ráp

Kích thước và trọng lượng

Chiều dài (mm)
4900
Chiều rộng (mm)
1840
Chiều cao (mm)
1730
Chiều dài cơ sở (mm)
2930
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Khoảng sáng gầm (mm)
200
Khối lượng toàn tải (Kg)
2365
Khối lượng không tải
1770
Cỡ lốp
225/65R17
Lazăng (inch)
17

Động cơ và hộp số

Dung tích bình nhiên liệu (lít)
72
Kiểu động cơ
Xăng
Loại động cơ
Skactiv-G 2.5
Dung tích động cơ (cc)
2498
Công nghệ động cơ
Skyactiv-T
Công suất cực đại (hp/rpm)
188/6000
Tốc độ tối đa (km/h)
240
Mômen xoắn cực đại (Nm/Rpm)
252/4000
Hộp số
tự động 6 cấp 6AT + Sport Mode
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)
7.25
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)
8.99
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong chu trình đô thị phụ (lít/100km)
5.7
Hệ thống nhiên liệu
Máy xăng
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Tăng tốc 0 - 100 km/giờ (Giây)
7

Khung gầm

Hệ thống treo trước
Mc Pherson
Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Phanh trước
Đĩa
Phanh sau
Đĩa
Hệ thống lái trợ lực
Trợ lực tay lái điện tử (EPS)
Lốp dự phòng
Loại La-zăng
Hợp Kim 19 inch
Hệ thống dẫn động
Dẫn động cầu trước (FWD)

Hỗ trợ vận hành

Hệ thống dừng và khởi động thông minh
Chìa khóa thông minh
Chế độ lái tiết kiệm
Điều khiển trên điện thoại

Hệ thống đèn

Kiểu đèn pha
LED
Kiểu đèn hậu
LED
Đèn pha tự điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn LED ban ngày
Đèn sương mù trước
Đèn sương mù sau
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Tự động hóa tắt theo thời gian

Ngoại thất

Cảm biến gạt mưa tự động
Gạt nước phía sau
Chụp ống xả
Kiểu cửa
Tự sát

Nội thất

Chất liệu vô lăng
Bọc Da
Số chỗ ngồi
7
Chất liệu ghế
Da Nappa cao cấp
Ghế lái điều chỉnh điện
Hệ thống sưởi ghế
Rèm che nắng hàng ghế sau
Màn hình thông tin
Màn hình cảm ứng
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp đa phương tiện
Tỷ lệ gập ghế hàng ghế 2
60:40
Tỷ lệ gập ghế hàng ghế 3
50:50
Gương chiếu hậu chống chói
Kết nối Bluetooth
Kết nối AUX
Đài AM/FM
Hệ thống định vị, dẫn đường
Dây đai an toàn trước
Điều hòa không khí 3 vùng độc lập
Điều hòa tự động
Bệ tỳ tay cho hàng ghế trước
Ốp viền nội thất
Gỗ cây Ayous

Hệ thống loa

Số lượng loa
6
Màn hình Inch
cảm ứng 7 inch

Hệ thống an toàn

Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Cân bằng điện tử (ESP)
Kiểm soát độ bám đường (TRC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS)
Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TSC)
Khoá cửa tự động khi vận hành
Cảnh báo chống trộm
Mã hoá chống sao chép chìa khoá
Công nghệ đỗ xe chủ động thông minh
Số lượng túi khí (cái)
6
Cảm biến trước
Cảm biến sau

MAZDA CX-8 DELUXE

MAZDA CX-8 DELUXE
Camry 2.5Q

Camry 2.5Q

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2020

1.235 tỷ
Camry 2.0G

Camry 2.0G

Dòng xe: Sedan - Đời xe: 2020

1.029 tỷ

Tin liên quan

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Giảm phí trước bạ: Cứu cánh cho thị trường ô tô trong nước đang ảm đạm?

Ngay sau khi kết thúc kỳ nghỉ Tết Quý Mão 2023, thị trường ô tô Việt Nam đã có dấu hiệu lao dốc và ảm đạm dù vừa vượt mốc thị trường nhỏ vào cuối năm 2022. Để kích cầu, nhiều hãng ô tô tại Việt Nam liên tục tung ra những hình thức khuyến mại, ưu đãi lớn. Tuy nhiên, mọi cố gắng dường như chưa đủ sức để giúp doanh số bán hàng của thị trường tăng trưởng trở lại như kì vọng.
Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona 2023 lộ diện với thiết kế “lột xác”

Hyundai Kona đã ra mắt lần đầu tiên cách đây hơn nửa thập kỷ vào năm 2017 và được nâng cấp vào năm 2020. Trước khi năm 2022 sắp kết thúc, nhà sản xuất ô tô Hàn Quốc hiện đang mang đến cái nhìn đầu tiên về Kona thế hệ thứ hai, mẫu xe nhận được sự thay đổi triệt để.
Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Diễn biến trái chiều thị trường ô tô Việt dịp cuối năm

Cận Tết Dương lịch 2023 và Tết Nguyên đán Quý Mão, các hãng xe lắp ráp trong nước và xe nhập khẩu tại Việt Nam đang “chạy đua” triển khai các chương trình khuyến mãi, giảm giá để kích cầu. Mặc dù vậy, vẫn có những hãng xe đi ngược số đông vì nhiều lý do.