Ngoại thất
Điểm thay đổi lớn nhất chính là phần đầu xe, nếu nhìn ở tầm thấp, chúng ta sẽ dễ dàng nhận thấy những nét phản phất của Toyota Fortuner 2012, Hilux 2012 và Camry thế hệ trước. Innova 2012 mô phỏng gần như hoàn toàn phần mũi xe của những người anh em với mình. Cụm đèn pha được vuốt nhẹ sang hai bên đem lại cho xe những nét vuông vắn và cứng cáp hơn. Kết hợp với đó là lưới tản nhiệt dạng 3D hình chữ V mạ crôm và cản dưới được thiết kế rộng hơn phiên bản cũ tạo cảm giác chắc chắn và hiện đại. Nắp ca-pô xe khỏe hơn nhờ các đường gân dập nổi kéo dài từ sau ra trước lưới tản nhiệt.
Phần hông xe và đuôi xe không có nhiều thay đổi so với phiên bản trước ngoại trừ cụm đèn hậu được tái thiết kế với 3 phần thay vì 2 phần như trước đây.
Innova 2012 trang bị mâm hợp kim đúc 10 chấu mới có kích thước 15 inch đi cùng bộ lốp với kích cỡ 205/65R15. Gương chiếu hậu chỉnh điện, được sơn cùng màu thân xe. Đèn báo rẽ được ốp vào thân xe, bên dưới gương chiếu hậu. Kết hợp với đó là tay nắm cửa được mạ crôm, tổng thể chiếc xe mang lại một cảm giác thân thiện và gần gũi cho người sử dụng.
Đối với một chiếc xe đa dụng MPV tầm trung cho 8 người, thiết kế hiện tại của Innova dường như đã “đủ” cho mục đích sử dụng và có vẻ như Toyota đã khá chật vật khi tìm cách làm mới dòng xe chiến lược trong dự án IMV toàn cầu của mình.
Nội thất
Nhìn tổng quan, nội thất của Xe Toyota Innova 2012 mang những nét hài hòa và tiện nghi hơn các thế hệ trước. Tuy nhiên, giống như ngoại thất, sự thay đổi về nội thất cũng không quá nhiều. Cả ba phiên bản G, E và J đều được trang bị ghế nỉ.
Innova 2012 được trang bị bảng đồng hồ trung tâm dạng LED 3D mới, có thể điều chỉnh độ sáng với tên gọi Optitron. Điều ấn tượng nhất đối với người lái chính là màu xanh mát mắt phát ra từ những cụm đồng hồ hiển thị tốc độ, số vòng tua, nhiệt độ máy... Thông tin được hiển thị rất rõ ràng và đa dạng, từ các thông số cho đến các đèn cảnh báo và đèn báo vị trí cần số, tất cả đều được phối màu trẻ trung, ấn tượng. Phần tablo thì không có nhiều sự khác biệt so với các thế hệ Innova trước đây.
Với Xe Innova thì tính thẩm mỹ, sự tinh tế và sang trọng dường như là một điều xa xỉ trong khoang xe. Tuy nhiên, sự tiện dụng và hợp lý của việc tính toán, bố trí không gian xe lại rất hài hòa. Bạn sẽ tìm thấy rất nhiều không gian chứa đồ từ những chỗ để chai nước ở tất cả các hàng ghế cho đến việc có tới 2 chiếc cốp đựng đồ ở bên ghế phụ. Phía trên hàng ghế trước là hộp đựng kính mát, dàn đèn nội thất và đọc sách với tính năng kết hợp bật công tắc và mở cửa.
Innova có cách bố trí ghế lái khá thoải mái, tầm nhìn rộng, lưng người lái thẳng và chân duỗi vừa đủ, cần số cũng nằm vừa tầm tay. Tư thế ngồi của tài xế cao và vừa vặn với kích thước người Á Đông, vì thế tầm quan sát rộng và ít bị mỏi.
Cách sắp xếp và bố trí ghế ngồi trên xe thật sự khá hợp lý và linh hoạt. Hàng ghế thứ hai có thể trượt, ngả lưng ghế và gấp 60:40. Đối với những chuyến đi xa cho một gia đình đông người, việc chứa đồ ở cốp sau thật sự cần thiết. Và với Innova, hàng ghế thứ ba có thể ngả lưng, gấp 50:50 và gập sang hai bên tạo không gian rộng đủ chứa 4 chiếc vali cỡ lớn. Tóm lại, việc bố trí nội thất trên xe một cách hợp lý chính là một ưu điểm “tuy nhỏ mà hay” của Toyota.
Toyota Innova còn có một ưu điểm mà các đối thủ cùng phân khúc chưa thể nắm bắt được, đó chính là sự bố trí hợp lý đem lại khoảng duỗi chân (kneeroom) thoải mái cho hành khách ở tất cả các hàng ghế. Như chúng ta đã biết, chất lượng giao thông và đường xá ở Việt Nam vốn không được tốt. Vì thế việc phải ngồi co ro trong xe trong một khoảng thời gian dài chính là một phiền toái không nhỏ cho hành khách. Toyota có lẽ rất hiểu điều này nên đã mang đến cho Innova một thiết kế ghế ngồi rất hiệu quả. Khi điều chỉnh hàng ghế thứ nhất có kneeroom = 1m (phù hợp người có chiều cao 1,75m) thì khoảng duỗi chân của hàng ghế thứ hai sẽ là 780mm, và khoảng kneeroom ở hàng ghế này chỉ dao động từ 720mm đến 790mm. Chỉ số này chứng tỏ người ngồi ở hàng ghế thứ hai luôn có được một khoảng duỗi chân thoải mái. Điểm hay ở hàng ghế thứ hai của Innova chính là sự điều chỉnh tiến lùi độc lập của 2 ghế (tỉ lệ 40:60). Vì đặc tính đó nên nó tạo ra một không gian để chân khá tốt ở hàng ghế thứ ba. Độ cao của hàng ghế này cũng được thiết kế hợp lý khiến chân bạn đỡ bị mỏi trong những hành trình dài. Có thể nói, sự hợp lý trong việc bố trí tư thế ngồi ở hàng ghế thứ ba là một lợi thế rất lớn của Innova 2012.
Tiện nghi & An toàn
Hệ thống nghe nhìn trên Innova 2012 được trang bị tương đối đầy đủ so với các loại xe cùng phân khúc, tuy nhiên còn khá đơn điệu với đầu CD 1 đĩa thông thường và hàng núm điều khiển điều hòa bằng cơ. Việc lấy gió trong/ngoài ở phiên bản E vẫn sử dụng kiểu cần gạt từng xuất hiện trên mẫu xe Cressida hay Corolla từ những năm 1989.
Một chi tiết thông thường tưởng như rất nhỏ, nhưng chính nó lại là một trong những điểm mạnh để Innova có thể cạnh tranh với các đối thủ cùng phân khúc, đó chính là hệ thống điều hòa 2 dàn lạnh được trang bị trên tất cả các phiên bản. Hệ thống điều hòa của Toyota luôn có tiếng là làm lạnh nhanh, làm lạnh sâu và tiếng quạt gió điều hòa cũng nghe rất êm tai. Một đặc điểm tưởng như dễ dàng khắc phục được nhưng dường như các hãng khác vẫn đang chạy theo Toyota về khía cạnh này. Có lẽ các quan chức người Nhật đã hiểu rất rõ cái nắng của châu Á.
Bên cạnh đó, Toyota còn cung cấp cho Innova 2012 một màn hình nhỏ phía trên tablo giúp hiển thị các thông số cần thiết cho người lái như: mức tiêu hao nhiên liệu trung bình, mức tiêu hao nhiên liệu hiện tại, vận tốc trung bình, thời gian nổ máy, quãng đường xe còn đi được, nhiệt độ bên ngoài và la bàn. Tất cả đều được hiển thị một cách rõ ràng bằng đồng hồ kỹ thuật số.
Toàn bộ các hàng ghế trong xe đều chỉnh cơ. Ghế lái khi cài đặt ở vị trí thấp nhất có độ cao tính từ mặt nệm ghế so với mặt đất là 800 mm. Chiều cao này giúp người lái có một vùng quan sát tốt. Tuy nhiên, chức năng điều chỉnh độ cao của ghế khá bất tiện vì Toyota vẫn dùng kiểu núm xoay thời “nguyên thủy”.
Từ trước đến nay, Innova chưa bao giờ được đánh giá cao về mức độ an toàn. Những người không chuộng Innova thường đánh giá “Innova đi ồn và có thân vỏ quá mỏng”. Có cảm giác như Toyota chỉ muốn trang bị các thiết bị “vừa đủ xài” với điều kiện đường xá của Việt Nam nhằm hạn chế chi phí một cách tối đa.
Thật vậy, Innova 2012 chỉ được trang bị hệ thống chống bó cứng phanh ABS và 2 túi khi cho hàng ghế trước ở phiên bản E. Trong khi đó, các đối thủ cùng phân khúc như Nissan Grand Livina và Mitsubishi Zinger thì lại hỗ trợ thêm cả hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD. Hệ thống cân bằng điện tử ESP vẫn chưa được trang bị trên các dòng xe MPV của Toyota.
Vận hành
Innova 2012 có khá nhiều thay đổi và cải tiến về nội ngoại thất. Tuy nhiên, Toyota vẫn giữ nguyên động cơ, hộp số và hệ thống truyền động cho mẫu xe con cưng của mình. Có lẽ vì không có nhiều khách hàng phàn nàn về tính năng cũng như khả năng vận hành của Innova nên hãng này quyết định vẫn giữ nguyên các đặc tính đó. Động cơ vẫn là động cơ xăng VVT-i, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC có dung tích 1.998 cc, tỉ số nén 9.8:1, cho công suất cực đại 134hp tại 5.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 182Nm tại 4.000 vòng/phút, đạt tiêu chuẩn khí thải Euro II. Đối với phiên bản E vẫn sử dụng hộp số sàn 5 cấp. Xe sử dụng hệ thống treo trước độc lập dạng tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng trong khi hệ thống treo sau liên kết 4 điểm, lò xo cuộn, tay đòn bên.
Kết luận
Toyota Innova 2012 là một mẫu xe thể hiện đúng với truyền thống và tinh thần của một hãng xe Nhật Bản, và nhất là đối với Toyota. Ít ai mua Innova vì nó đẹp hay vận hành xuất sắc. Họ mua bởi sự "vừa đủ". Động cơ 2 lít không quá tốn xăng mà vẫn chở được nhiều người và hàng hóa, thiết kế 8 chỗ tiện lợi cho một chuyến đi chơi cả gia đình. Vào mùa nóng, Innova có hai giàn lạnh nên đủ mát. Quan trọng hơn là Innova giữ giá rất tốt, giống như tất cả các sản phẩm của Toyota ở Việt Nam. Một gia đình mua xe lần đầu có nhu cầu chính đáng về một chiếc xe ít mất giá để có cơ hội đổi xe khác. Một hãng taxi sẽ có lời khi thanh lý hay một doanh nghiệp cho thuê xe cũng thế. . . Innova có lẽ vẫn thích hợp là một chiếc xe dùng vào mục đích thương mại nhờ khả năng tiêu thụ nhiên liệu, không gian hợp lý cùng khả năng giữ giá sau khi bán lại.